Chức năng chuyển đổi

Chức năng chuyển đổi video/audio
1. Output file: Định dạng tệp đầu ra.
- File extension: Đuôi mở rộng tệp đầu ra: a64; A64; 3g2; 3gp; ac3; aac; adts; adx; aif; aiff; afc; aifc; tun; pcm; al; amr; amv; apm; apng; aptx; aptxhd; cvg; asf; wmv; wma; ass; ssa; ast; au; avi; avs; avs2; avs3; bit; caf; cavs; c2; mpd; 302; drc; vc2; dnxhd; dnxhr; dts; dv; eac3; dvd; f4v; ffmeta; flm; cpk; fits; flac; flv; g722; tco; rco; gif; gsm; gxf; h261; h263; h264; 264; hevc; h265; 265; m3u8; ico; Ibc; bmp; dpx; exr; jls; jpeg; jpg; ljpg; pam; pbm; pcx; pfm; pgm; pgmyuv; png; ppm; sgi; tga; tif; tiff; jp2; j2c; j2k; xwd; sun; ras; rs; im1; im8; im24; sunras; xbm; xface; pix; y; m4v; m4a; m4b; sf; ircam; ismv; isma; ivf; jss; js; vag; latm; loas; Irc; mkv; sub; mjpg; mjpeg; mlp; mmf; mov; mp2; m2a; mpa; mp3; mp4; mpg; mpeg; m1v; vob; m2v; ts; m2t; m2ts; mts; mxf; ul; nut; obu; oga; ogg; ogv; oma; opus; psp; yuv; rgb; rm; ra; roq; rso; sw; sb; sbc; msbc; scc; sox; spx; sbc; msbc; scc; sox; spx; spdif; srt; sup; swf; thd; tta; ttml; uw; ub; vc1; rcv; voc; w64; wav; webm; xml; chk; webp; wtt; aud; wtv; wv; y4m.
- File format: Định dạng loại tệp đầu ra.
2. Video.
- Enable Video: Vô hiệu hóa video. False: Loại bỏ video.
- Bitrate (kbps): Tốc độ truyền tải dữ liệu.
  • +0: Không thay đổi.
  • +1500 bkps : chất lượng của VCD.
  • +2500 bkps: tương đương với video chất lượng 720p trên youtube.
  • +3800 bkps: tương đương với video chất lượng 720p (chế độ 60fps).
  • +4500 bkps: tương đương video YouTube 1080p (sử dụng H.264).
  • +6800 bkps: tương đương video YouTube 1080p (ở chế độ 60 fps).
  • +9800 bkps: chất lượng của DVD (nén MPEG2).
-Codec: Phương pháp nén video. Default: không thay đổi.
- Framerate (FPS): Số khung hình hiển thị trong 1 giây.
  • +0: Không thay đổi.
  • +24 FPS : Frame rate tiêu chuẩn phổ biến nhất hiện nay.
  • +30 FPS: Giúp tăng chất lượng của các video cần sự chính xác trong điều kiện di chuyển nhanh và trực tiếp.
  • +60 FPS : Để tạo ra chuyển động chậm mượt mà và chân thực hơn, cameraman sẽ quay video ở tốc độ 60 FPS, sau đó sẽ giảm thành 24 FPS hoặc 30 FPS ở khâu hậu kì.
-Xoay video: Xoay video theo chiều kim đồng hồ (đon vị góc: độ). 0: không thay đổi.
-Flip horizontal: Lật đảo hình trái đến phải. False = không thay đổi.
-Flip vertical: Lật đảo hình trên xuống dưới. False = không thay đổi.
-Resize: Giới hạn chiều cao tối đa. 0 = Không thay đổi.
3. Audio.
- Enable Audio:Vô hiệu hóa âm thanh (tắt tiếng). False: Tắt tiếng.
- Bitrate (kbps): Tốc độ truyền tải dữ liệu. 0: Không thay đổi.
- Codec : Phương pháp nén âm thanh. Default: không thay đổi.
- Sample Rate (Hz): Số lần lấy mẫu trong 1 giây. 0: Không thay đổi.
- Channel layout: Bố cục kênh âm thanh. Default = Không thay đổi.
- Volume: Thay đổi âm lượng (phần trăm). 100% = Không thay đổi, 0% = Tắt tiếng.
- Mute Audio: Vô hiệu hóa âm thanh (tắt tiếng). True = Tắt tiếng.
3. Khác.
- Số luồng: Sử dụng đa luồng để tăng tốc quá trình chuyển đổi.
- Tốc độ phát: Tua nhanh hoặc chậm video. Bằng 0 hoặc 1 là không thay đổi.